🌟 부평초 (浮萍草)

Danh từ  

1. 몸이 겉은 풀색이고 안은 자주색인 세 개의 둥근 잎으로 이루어져 있고, 논이나 연못의 물 위에 떠서 자라는 풀.

1. CÂY LỤC BÌNH, CÂY BÈO: Loài cây cỏ nổi trên mặt nước ao hoặc đồng ruộng mà sống, được tạo thành bởi ba lá có thân hình tròn. bên ngoài màu xanh lá cây, bên trong màu tím.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연못의 부평초.
    Pupyongcho in the pond.
  • Google translate 부평초 서식지.
    Bupyeong-cho habitat.
  • Google translate 부평초가 떠 있다.
    Bupyeong-cho is floating.
  • Google translate 부평초를 건지다.
    Salvage the bupyeong plant.
  • Google translate 논에 부평초가 가득하다.
    The rice paddy is full of bupyeong grass.
  • Google translate 논에는 가득히 짙푸른 부평초가 떠 있었다.
    The rice paddy was full of deep blue bupyeong grass.
  • Google translate 연못가 부평초는 약한 바람에도 흔들리며 물결을 따라 움직였다.
    The pond's pupyongcho moved along the waves, swaying in the mild wind.
Từ đồng nghĩa 개구리밥: 연못이나 논 위에 떠서 사는 타원형의 작은 초록색 풀.

부평초: duckweed,うきくさ【浮き草】,lentille d'eau,lenteja de agua,طُحلب بطي، أُشْنَة,лавшигана,cây lục bình, cây bèo,จอกแหน,rumput mengambang,ряска,浮萍,

2. (비유적으로) 정처 없이 떠돌아다니는 신세.

2. CÁNH BÈO TRÔI DẠT: (cách nói ẩn dụ) Thân phận trôi nổi không có nơi cố định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부평초 같은 신세.
    Pupyongcho-like status.
  • Google translate 부평초 같은 인생.
    A life like bupyeongcho.
  • Google translate 부평초와 같은 삶.
    Life like bupyeong-cho.
  • Google translate 부평초처럼 떠다니다.
    Float like a bupyeong candle.
  • Google translate 부평초처럼 떠돌다.
    Float like bupyeong-cho.
  • Google translate 아버지는 평생을 부평초처럼 떠돌며 사시다 가셨다.
    My father spent his whole life wandering about like bupyeong-cho.
  • Google translate 김 영감은 칠순이 다 되도록 부평초 같은 삶을 살며 전국을 떠돌았다.
    Kim wandered around the country living a life like bupyeong-cho until the 70th birthday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부평초 (부평초)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273)