🌟 복합적 (複合的)

  Định từ  

1. 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는.

1. TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH PHỨC HỢP: Sự tập hợp từ hai loại trở lên thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복합적 감정.
    Complex feelings.
  • Google translate 복합적 개념.
    Complex concept.
  • Google translate 복합적 결과.
    Composite result.
  • Google translate 복합적 요인.
    Complex factors.
  • Google translate 복합적 원인.
    Complex cause.
  • Google translate 복합적 증상.
    Complex symptoms.
  • Google translate 경찰은 그의 자살 이유가 복합적 원인에 있다고 밝혔다.
    The police said the reason for his suicide was due to a combination of causes.
  • Google translate 새로 출시된 휴대 전화는 복합적 기능을 갖춰 가격이 비싼 편이다.
    The newly released mobile phone has a combination of features, making it more expensive.
  • Google translate 여주인공은 그에게 사랑과 증오를 동시에 느끼는 것 같았어.
    The heroine seemed to feel both love and hate for him.
    Google translate 응. 복합적 감정을 표현한 배우의 연기가 훌륭했지.
    Yeah. the actor's performance of expressing mixed emotions was excellent.

복합적: combined; complex,ふくごうてき【複合的】,(dét.) complexe,complejo, complejo, múltiple,مركّبا,нийлмэл, нэгдмэл, холимог,tính tổng hợp, tính phức hợp,ที่ผสมกัน, ที่ผสมผสาน,kompleks, majemuk,сложный; составной; комплексный; запутанный; объединённый; комбинированный; совокупный,复合的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복합적 (보캅쩍)
📚 Từ phái sinh: 복합(複合): 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104)