🌟 불안증 (不安症)

Danh từ  

1. 타당한 이유 없이 마음이 편하지 않고 초조해지고 무섭기까지 한 병적 증상.

1. CHỨNG BẤT AN: Chứng bệnh do tâm trạng không thoái mái và thấy bồn chồn, thậm chí sợ hãi, mà không có lý do thoả đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 불안증.
    Severe anxiety.
  • Google translate 불안증 증세.
    Anxiety symptoms.
  • Google translate 불안증을 극복하다.
    Overcome anxiety.
  • Google translate 불안증을 보이다.
    Show anxiety.
  • Google translate 불안증을 치료하다.
    Treat anxiety.
  • Google translate 불안증에 시달리다.
    Suffer from anxiety.
  • Google translate 이 환자는 불안증으로 인한 수면 장애를 호소하며 병원을 찾았다.
    This patient visited the hospital complaining of sleep disorders caused by anxiety.
  • Google translate 요즘 자꾸 가슴이 뛰고 초조해서 정신과에 갔더니 불안증으로 진단을 받았다.
    My heart has been pounding and nervous lately, so i went to the psychiatrist and was diagnosed with anxiety.

불안증: anxiety,ふあんしょう【不安症】,anxiété,ansiedad,حصر نفسيّ، قلق نفسي,сэтгэлийн зовиур, түгшүүр,chứng bất an,อาการวิตกกังวล, อาการหวาดกลัว,gangguan kecemasan, gangguan kegelisahan,болезненный страх; невроз страха; фобия; навязчивый страх,焦虑症,不安症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안증 (부란쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82)