🌟 불안증 (不安症)

Danh từ  

1. 타당한 이유 없이 마음이 편하지 않고 초조해지고 무섭기까지 한 병적 증상.

1. CHỨNG BẤT AN: Chứng bệnh do tâm trạng không thoái mái và thấy bồn chồn, thậm chí sợ hãi, mà không có lý do thoả đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심한 불안증.
    Severe anxiety.
  • 불안증 증세.
    Anxiety symptoms.
  • 불안증을 극복하다.
    Overcome anxiety.
  • 불안증을 보이다.
    Show anxiety.
  • 불안증을 치료하다.
    Treat anxiety.
  • 불안증에 시달리다.
    Suffer from anxiety.
  • 이 환자는 불안증으로 인한 수면 장애를 호소하며 병원을 찾았다.
    This patient visited the hospital complaining of sleep disorders caused by anxiety.
  • 요즘 자꾸 가슴이 뛰고 초조해서 정신과에 갔더니 불안증으로 진단을 받았다.
    My heart has been pounding and nervous lately, so i went to the psychiatrist and was diagnosed with anxiety.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불안증 (부란쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)