🌟 불일치하다 (不一致 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불일치하다 (
부릴치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불일치(不一致): 의견이나 생각 등이 서로 어긋나 맞지 않음.
🌷 ㅂㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 불일치하다
-
ㅂㅇㅊㅎㄷ (
불일치하다
)
: 의견이나 생각 등이 서로 어긋나 맞지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG NHẤT TRÍ, BẤT ĐỒNG, BẤT HOÀ: Ý kiến hay suy nghĩ... trái ngược, không khớp nhau.
• Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)