🌟 불일치하다 (不一致 하다)

Động từ  

1. 의견이나 생각 등이 서로 어긋나 맞지 않다.

1. KHÔNG NHẤT TRÍ, BẤT ĐỒNG, BẤT HOÀ: Ý kiến hay suy nghĩ... trái ngược, không khớp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불일치한 견해.
    Disagreements.
  • Google translate 의견이 불일치하다.
    Dismissed.
  • Google translate 사실과 불일치하다.
    Be inconsistent with the facts.
  • Google translate 말과 행동이 불일치하다.
    Words and actions are inconsistent.
  • Google translate 이상과 현실이 불일치하다.
    The ideal and the reality are inconsistent.
  • Google translate 말과 행동이 불일치하면 사람들에게서 신뢰를 잃게 된다.
    If words and actions are inconsistent, people lose trust.
  • Google translate 용의자가 사실과 불일치하는 거짓 진술을 한 것으로 밝혀졌다.
    The suspect was found to have made a false statement inconsistent with the facts.
  • Google translate 민준이는 왜 또 아빠랑 싸웠어?
    Why did min-joon fight with his dad again?
    Google translate 세대 차이 때문인지 둘은 모든 일에 있어서 의견이 불일치해.
    Perhaps because of the generation gap, the two disagree on everything.

불일치하다: be in discord with; be discordant,いっちしない【一致しない】,être en discorde, être en désaccord,discordar, diferir, discrepar, divergir, disentir,يتفاوت,үл таарах, үл нийцэх, таарахгүй байх, нийцэхгүй байх,không nhất trí, bất đồng, bất hoà,ไม่ตรงกัน, ไม่สอดคล้องกัน, ไม่ลงรอยกัน, ขัดแย้งกัน,berselisih, bertentangan, berbeda, berlawanan, berseberangan, tidak sama, cekcok,несоответствовать; расходиться (во мнениях),不一致,有分歧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불일치하다 (부릴치하다)
📚 Từ phái sinh: 불일치(不一致): 의견이나 생각 등이 서로 어긋나 맞지 않음.

💕Start 불일치하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)