🌟 비소설 (非小說)

Danh từ  

1. 꾸며 낸 이야기가 아닌, 사실을 바탕으로 쓴 문학 작품.

1. PHI TIỂU THUYẾT, TRUYỆN NGƯỜI THẬT VIỆC THẬT: Tác phẩm văn học được viết trên cơ sở sự thật không phải là câu chuyện hư cấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비소설 베스트셀러.
    Non-fiction bestsellers.
  • Google translate 비소설 부문.
    Non-fiction section.
  • Google translate 비소설 분야.
    Non-fiction field.
  • Google translate 비소설 서적.
    Non-fiction books.
  • Google translate 비소설을 읽다.
    Read non-fiction.
  • Google translate 이것은 한 회사의 역사를 담은 책으로 비소설이다.
    This is a non-fiction book about the history of a company.
  • Google translate 글쓰기 기법에 관한 이 책은 비소설 부문에서 베스트셀러를 차지한 책이다.
    This book on writing techniques is a bestseller in the non-fiction category.
  • Google translate 읽을 만한 비소설 책 하나 추천해 줄래?
    Can you recommend a non-fiction book to read?
    Google translate 응, 이번에 새로 나온 자서전인데 한번 읽어 볼래?
    Yeah, it's a new autobiography. do you want to read it?
Từ đồng nghĩa 논픽션(nonfiction): 꾸며 낸 것이 아닌 사실에 근거하여 쓴 이야기.

비소설: nonfiction,ひしょうせつ【非小説】,(n.) non-romanesque,no ficción, hecho real, historia real,لا قصصيّ,түүхэн зохиол,phi tiểu thuyết, truyện người thật việc thật,นิยายจากเรื่องจริง,nonfiksi,документальная литература; небеллетристическая литература,非小说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비소설 (비ː소설)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78)