🌟 비좁다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비좁다 (
비ː좁따
) • 비좁은 (비ː조븐
) • 비좁아 (비ː조바
) • 비좁으니 (비ː조브니
) • 비좁습니다 (비ː좁씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Việc nhà
🗣️ 비좁다 @ Giải nghĩa
- 협소하다 (狹小하다) : 공간이 작고 비좁다.
- 발(을) 들여놓을 자리 하나 없다 : 사람이 너무 많아서 들어갈 공간이 없거나 앉기가 매우 비좁다.
🌷 ㅂㅈㄷ: Initial sound 비좁다
-
ㅂㅈㄷ (
붙잡다
)
: 무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ CHẶT, NẮM CHẮC: Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó. -
ㅂㅈㄷ (
봐주다
)
: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề. -
ㅂㅈㄷ (
번지다
)
: 액체가 묻어서 점점 더 넓게 젖어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 LOANG RA: Chất lỏng dính vào và dần dần ướt lan rộng hơn. -
ㅂㅈㄷ (
비좁다
)
: 공간이나 자리가 매우 좁다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬT HẸP, CHẬT CHỘI: Không gian hay chỗ rất hẹp. -
ㅂㅈㄷ (
벌주다
)
: 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 PHẠT, TRỪNG PHẠT: Làm cho bị phạt. -
ㅂㅈㄷ (
비집다
)
: 좁은 틈이나 맞붙어 틈이 없는 데를 억지로 벌리다.
Động từ
🌏 CẠY: Cố tách mở kẽ hở hẹp hay chỗ dính chặt không có kẽ hở. -
ㅂㅈㄷ (
빚지다
)
: 남에게 돈이나 물건을 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 VAY NỢ: Mượn và dùng tiền hay đồ vật của người khác. -
ㅂㅈㄷ (
받잡다
)
: (높임말로) 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
Động từ
🌏 NHẬN LẤY: (cách nói kính trọng) Cầm lấy cái người khác cho hay gửi đến.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255)