🌟 빠개지다

Động từ  

1. 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.

1. BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠개진 판자.
    Split board.
  • Google translate 나무가 빠개지다.
    Trees fall apart.
  • Google translate 사과가 빠개지다.
    Apples fall apart.
  • Google translate 장작이 빠개지다.
    The firewood is broken.
  • Google translate 호두가 빠개지다.
    The walnut splits.
  • Google translate 공사장에는 빠개진 나무 판자가 여기저기 굴러다니고 있었다.
    There were broken wooden boards rolling about at the construction site.
  • Google translate 그가 호두 두 개를 손에 들고 주먹을 꽉 쥐자 호두가 빠개졌다.
    The walnut fell apart when he clenched his fist with two walnuts in his hand.
  • Google translate 왜 잠을 잘 못 잤어?
    Why didn't you sleep well?
    Google translate 어깨가 빠개지는 것처럼 아파서 잠을 잘 수가 없었어.
    I couldn't sleep because it hurt like my shoulders were falling apart.

빠개지다: be cleaved; be chopped,われる【割れる】。さける【裂ける】,être fendu, être coupé, être scindé,partirse, henderse, rajarse, romperse,ينفلق,хуваагдах, хэсэглэгдэх, хагарах,bị đập vỡ, bị táng vỡ, được ghè nứt,แตก, แตกออก, แยกออก,terbelah,раскалываться; разделяться,裂开,被劈开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠개지다 (빠개지다) 빠개지어 (빠개지어빠개지여) 빠개져 (빠개저) 빠개지니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226)