🌟 빠개지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠개지다 (
빠개지다
) • 빠개지어 (빠개지어
빠개지여
) 빠개져 (빠개저
) • 빠개지니 ()
🌷 ㅃㄱㅈㄷ: Initial sound 빠개지다
-
ㅃㄱㅈㄷ (
빨개지다
)
: 빛깔이 빨갛게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ. -
ㅃㄱㅈㄷ (
빠개지다
)
: 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh. -
ㅃㄱㅈㄷ (
뻘게지다
)
: 뻘겋게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ: Trở nên đỏ.
• Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226)