🌟 빠개지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠개지다 (
빠개지다
) • 빠개지어 (빠개지어
빠개지여
) 빠개져 (빠개저
) • 빠개지니 ()
🌷 ㅃㄱㅈㄷ: Initial sound 빠개지다
-
ㅃㄱㅈㄷ (
빨개지다
)
: 빛깔이 빨갛게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ. -
ㅃㄱㅈㄷ (
빠개지다
)
: 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh. -
ㅃㄱㅈㄷ (
뻘게지다
)
: 뻘겋게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ: Trở nên đỏ.
• Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53)