🌟 빠개지다

Động từ  

1. 단단한 물체가 갈라져 틈이 벌어지거나 조각이 나다.

1. BỊ ĐẬP VỠ, BỊ TÁNG VỠ, ĐƯỢC GHÈ NỨT: Vật thể cứng bị chia tách tạo thành khe hở hay thành mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠개진 판자.
    Split board.
  • 나무가 빠개지다.
    Trees fall apart.
  • 사과가 빠개지다.
    Apples fall apart.
  • 장작이 빠개지다.
    The firewood is broken.
  • 호두가 빠개지다.
    The walnut splits.
  • 공사장에는 빠개진 나무 판자가 여기저기 굴러다니고 있었다.
    There were broken wooden boards rolling about at the construction site.
  • 그가 호두 두 개를 손에 들고 주먹을 꽉 쥐자 호두가 빠개졌다.
    The walnut fell apart when he clenched his fist with two walnuts in his hand.
  • 왜 잠을 잘 못 잤어?
    Why didn't you sleep well?
    어깨가 빠개지는 것처럼 아파서 잠을 잘 수가 없었어.
    I couldn't sleep because it hurt like my shoulders were falling apart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠개지다 (빠개지다) 빠개지어 (빠개지어빠개지여) 빠개져 (빠개저) 빠개지니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53)