🌟 사생결단 (死生決斷)

Danh từ  

1. 죽고 사는 것을 상관하지 않고 끝장을 내려고 함.

1. ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG: Việc không nghĩ đến sự sống chết và quyết đi đến cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사생결단의 각오.
    Determination of life and death.
  • Google translate 사생결단을 내다.
    Make a life-or-death decision.
  • Google translate 사생결단을 하다.
    Make a life-or-death decision.
  • Google translate 사생결단으로 나서다.
    Step out on a life-or-death basis.
  • Google translate 사생결단으로 날뛰다.
    Go wild with a life-or-death decision.
  • Google translate 유민이는 시험에 합격하기 위해 사생결단의 각오로 열심히 공부했다.
    Yu min studied hard with determination to pass the exam.
  • Google translate 소비자들은 유통 기한이 지난 식품을 속여 판 회사에게 사생결단을 낼 듯이 항의했다.
    Consumers protested as if they were making a life-or-death decision to the company that sold expired food by cheating it.
  • Google translate 백화점 직원이 매우 불친절했다며?
    I heard the department store staff was very unfriendly?
    Google translate 응. 그 직원하고 사생결단으로 싸우려다가 그냥 소비자 상담실에 전화했어.
    Yeah. i was trying to fight the employee for life and death, but i just called the consumer counseling office.

사생결단: risking life; being desperate; being all or nothing,,résolution absolue, détermination inflexible, acharnement,riesgo de vida o muerte,إنهاء شيء باستماتة,үхэх сэхэхээ үзэх,Đoàn kết một lòng,การกระทำอย่างไม่คิดชีวิต, การสู้จนถึงที่สุด, การไม่คำนึงถึงชีวิต,taruhan nyawa, taruhan hidup mati,,决一死战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사생결단 (사ː생결딴)
📚 Từ phái sinh: 사생결단하다: 죽고 사는 것을 돌보지 않고 끝장을 내려고 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)