🌟 사생결단 (死生決斷)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사생결단 (
사ː생결딴
)
📚 Từ phái sinh: • 사생결단하다: 죽고 사는 것을 돌보지 않고 끝장을 내려고 하다.
🌷 ㅅㅅㄱㄷ: Initial sound 사생결단
-
ㅅㅅㄱㄷ (
심술궂다
)
: 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GHEN GHÉT: Hay có lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác. -
ㅅㅅㄱㄷ (
살살 기다
)
: 무섭거나 두려워 눈치를 보며 조심스럽게 행동하다.
🌏 LÀM RÓN RÉN, LÀM LEN LÉN: Nhìn ánh mắt sợ hãi và dữ tợn rồi hành động một cách thận trọng. -
ㅅㅅㄱㄷ (
수수경단
)
: 찰수수 가루를 반죽하여 작고 동그랗게 만들고, 녹말을 묻혀 삶은 후 식혀서 팥고물을 묻히거나 꿀물에 적신 음식.
Danh từ
🌏 SUSUGYEONGDAN; BÁNH CAO LƯƠNG: Món ăn được làm bằng cách trộn bột cao lương nếp rồi nặn thành viên tròn và nhỏ, sau khi lăn với tinh bột và đem luộc thì lăn với mật ong hoặc bột đỗ đỏ đã hấp chín. -
ㅅㅅㄱㄷ (
설설 기다
)
: 남 앞에서 당당하고 자유롭게 행동하지 못하고 눈치를 보며 움츠리다.
🌏 KHÚM NÚM, RÚM RÓ: Không thể hành động một cách tự do và đàng hoàng trước người khác mà giữ ý và khép nép. -
ㅅㅅㄱㄷ (
사생결단
)
: 죽고 사는 것을 상관하지 않고 끝장을 내려고 함.
Danh từ
🌏 ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG: Việc không nghĩ đến sự sống chết và quyết đi đến cùng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138)