🌟 사찰 (寺刹)

Danh từ  

1. 스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도를 닦는 곳.

1. NHÀ CHÙA, CHÙA: Nơi các nhà sư thờ tượng Phật, giảng dạy và học Phật giáo đồng thời tu luyện đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명 사찰.
    Famous temples.
  • Google translate 오래된 사찰.
    An old temple.
  • Google translate 이름난 사찰.
    Famous temple.
  • Google translate 전통 있는 사찰.
    Traditional temple.
  • Google translate 사찰 음식.
    Temple food.
  • Google translate 사찰을 둘러보다.
    Look around a temple.
  • Google translate 승규는 산을 오르다 제법 규모가 큰 사찰이 있어 잠시 둘러보았다.
    While climbing the mountain, seung-gyu looked around for a while because there was a fairly large temple.
  • Google translate 나는 방학 동안 전통 사찰에서 스님들과 함께 생활하며 사찰의 일상을 체험해 보았다.
    I lived with monks in traditional temples during the vacation and experienced the daily life of temples.
  • Google translate 어제 석가 탄신일이었는데 뭘 했어?
    It was buddha's birthday yesterday. what did you do?
    Google translate 응, 작은 사찰에서 열리는 연등회에 갔다 왔어.
    Yeah, i went to a lantern party at a small temple.
Từ đồng nghĩa 절: 스님들이 불상을 모시고 불교를 가르치고 배우며 도를 닦는 곳.

사찰: Buddhist temple,じさつ【寺刹】。てら【寺】。じいん【寺院】,temple bouddhique, monastère bouddhiste,templo budista,مبعد بوذي,буддын сүм хийд,nhà chùa, chùa,วัดพุทธ, วัดทางศาสนาพุทธ,kuil Buddha,буддийский храм,寺庙,佛刹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사찰 (사찰)


🗣️ 사찰 (寺刹) @ Giải nghĩa

🗣️ 사찰 (寺刹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)