🌟 동경하다 (憧憬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동경하다 (
동ː경하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동경(憧憬): 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.
🗣️ 동경하다 (憧憬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이성을 동경하다. [이성 (異性)]
- 이상향을 동경하다. [이상향 (理想鄕)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 동경하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105)