🌟 동경하다 (憧憬 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바라다.

1. KHÁT KHAO, MONG NHỚ: Nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동경하는 세상.
    The world we admire.
  • Google translate 동경하는 직업.
    A venerable occupation.
  • Google translate 과거를 동경하다.
    Yearn for the past.
  • Google translate 미지의 세계를 동경하다.
    Yearn for the unknown.
  • Google translate 영원한 세계를 동경하다.
    Yearn for the eternal world.
  • Google translate 유학을 동경하다.
    Yearn for studying abroad.
  • Google translate 여행하는 삶을 동경하던 언니는 여행 작가가 되었다.
    My sister, who longed for the life of traveling, became a travel writer.
  • Google translate 나는 내성적이어서 활달하고 자기 주장이 강한 여성을 동경한다.
    I admire a woman who is introverted and active and assertive.
  • Google translate 민준이가 천문학자가 됐다며?
    I heard min-joon became an astronomer.
    Google translate 응, 어릴 때부터 별을 동경하더니 별을 연구하는 사람이 됐더라.
    Yeah, he's longed for stars since he was a kid, and he's become a star researcher.

동경하다: yearn; long for,あこがれる【憧れる・憬れる】。しょうけいする・どうけいする【憧憬する】,aspirer, rêver, avoir soif de, adorer,desear,يشتاق إلى ...، يتفوت,хүсэх, хүсэмжлэх, мөрөөсөл болох,khát khao, mong nhớ,ใฝ่ฝัน, ปรารถนา, ต้องการ,menginginkan, berharap, merindukan, mendambakan,стремиться; страстно желать,向往,憧憬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동경하다 (동ː경하다)
📚 Từ phái sinh: 동경(憧憬): 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.

🗣️ 동경하다 (憧憬 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105)