🌟 동경하다 (憧憬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동경하다 (
동ː경하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동경(憧憬): 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.
🗣️ 동경하다 (憧憬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이성을 동경하다. [이성 (異性)]
- 이상향을 동경하다. [이상향 (理想鄕)]
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 동경하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8)