🌟 동경하다 (憧憬 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바라다.

1. KHÁT KHAO, MONG NHỚ: Nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동경하는 세상.
    The world we admire.
  • 동경하는 직업.
    A venerable occupation.
  • 과거를 동경하다.
    Yearn for the past.
  • 미지의 세계를 동경하다.
    Yearn for the unknown.
  • 영원한 세계를 동경하다.
    Yearn for the eternal world.
  • 유학을 동경하다.
    Yearn for studying abroad.
  • 여행하는 삶을 동경하던 언니는 여행 작가가 되었다.
    My sister, who longed for the life of traveling, became a travel writer.
  • 나는 내성적이어서 활달하고 자기 주장이 강한 여성을 동경한다.
    I admire a woman who is introverted and active and assertive.
  • 민준이가 천문학자가 됐다며?
    I heard min-joon became an astronomer.
    응, 어릴 때부터 별을 동경하더니 별을 연구하는 사람이 됐더라.
    Yeah, he's longed for stars since he was a kid, and he's become a star researcher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동경하다 (동ː경하다)
📚 Từ phái sinh: 동경(憧憬): 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.

🗣️ 동경하다 (憧憬 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8)