🌟 비협조 (非協調)

Danh từ  

1. 힘을 합쳐 돕지 않음.

1. SỰ KHÔNG HỢP TÁC, SỰ BẤT HỢP TÁC: Việc không góp và giúp sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민들의 비협조.
    The non-cooperation of the citizens.
  • Google translate 비협조의 자세.
    An uncooperative posture.
  • Google translate 비협조의 태도.
    Uncooperative attitude.
  • Google translate 비협조로 무산되다.
    Disagree by non-cooperation.
  • Google translate 용의자의 비협조로 수사에 진척이 없다.
    No progress in the investigation due to the suspect's non-cooperation.
  • Google translate 부서 간의 비협조로 업무에 차질이 빚어지고 있다.
    Non-cooperation between departments is causing disruptions in work.
  • Google translate 그 단체가 진행했던 운동은 시민들의 비협조에 의해 실패로 끝났다.
    The movement which the organization had carried out ended in failure by the non-cooperation of the citizens.

비협조: being uncooperative; noncooperation,ひきょうちょう【非協調】,non collaboration,anti cooperación,غير متعاون,туслахгүй, дэмжихгүй, хавсрахгүй,sự không hợp tác, sự bất hợp tác,การไม่ให้ความร่วมมือ, ความแตกแยก, การไม่ช่วยเหลือกัน, ความไม่สามัคคี, การไม่ร่วมแรงร่วมใจ, การไม่ประสานกัน,tidak bekerja sama, tidak berkoperasi,отказ от сотрудничества,不合作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비협조 (비ː협쪼)
📚 Từ phái sinh: 비협조적: 서로 힘을 모아 돕지 아니하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47)