🌟 살짝살짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살짝살짝 (
살짝쌀짝
)
🗣️ 살짝살짝 @ Giải nghĩa
🗣️ 살짝살짝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅉㅅㅉ: Initial sound 살짝살짝
-
ㅅㅉㅅㅉ (
소쩍소쩍
)
: 소쩍새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục. -
ㅅㅉㅅㅉ (
살짝살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 LIẾN THOẮNG: Tiếp nối thật nhanh để người khác không nhìn thấy. -
ㅅㅉㅅㅉ (
샐쭉샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động liên tiếp sang một phía như thể cười mà không thành tiếng. -
ㅅㅉㅅㅉ (
슬쩍슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게.
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
• Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365)