🌟 뼛속
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뼛속 (
뼈쏙
) • 뼛속 (뼏쏙
) • 뼛속이 (뼈쏘기
뼏쏘기
) • 뼛속도 (뼈쏙또
뼏쏙또
) • 뼛속만 (뼈쏭만
뼏쏭만
)
🗣️ 뼛속 @ Ví dụ cụ thể
- 매서운 추위에 찬 기운이 뼛속 깊이 잦아들어 몸이 부르르 떨렸다. [잦아들다]
🌷 ㅃㅅ: Initial sound 뼛속
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103)