🌟 뼛속

Danh từ  

1. 뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질.

1. TỦY: Vật chất mềm đầy ắp phần trung tâm của xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뼛속이 시리다.
    My bones ache.
  • 뼛속이 아리다.
    My bones ache.
  • 뼛속을 뽑다.
    Pull out the bone.
  • 뼛속을 이식하다.
    Transplantation of bone.
  • 뼛속까지 냉기가 스며들다.
    Cold air seeps into the bone.
  • 할머니께서는 비가 오는 날이면 뼛속까지 아프시다며 움직이질 못 하셨다.
    Grandmother couldn't move on a rainy day, saying she was sick to the bone.
  • 출산 후에 산후 조리를 잘못하면 나중에 뼛속까지 냉기가 스며들어 고생한다는 말이 있다.
    There is a saying that if postpartum care is misplaced after childbirth, the cold air later seeps into the bone and suffers.
  • 민준이가 골수암에 걸렸다면서?
    I heard min-joon had bone cancer.
    응, 뼛속에 암이 생긴 거래.
    Yeah, it's got cancer in the bone.
Từ đồng nghĩa 골수(骨髓): 뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질., (비유적으로) 마음속 깊은 곳.…
Từ đồng nghĩa 골: 뼈 사이의 공간에 가득 차 있으며 혈액 세포를 만드는 부드러운 물질., 느끼고 생각…

2. (비유적으로) 마음속 깊은 곳.

2. TẬN XƯƠNG TỦY: (cách nói ẩn dụ) Nơi sâu thẳm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뼛속까지 사무치다.
    Sweep to the bone.
  • 뼛속까지 시원하다.
    Cool to the bone.
  • 뼛속까지 이해하다.
    Understand to the bone.
  • 뼛속 깊이 후회하다.
    Regret deeply in the bone.
  • 뼛속 깊이 반성하다.
    Reflect deeply on one's bones.
  • 민준이는 부모님께 모진 말을 한 것을 뼛속 깊이 후회하고 있다.
    Min-jun is deeply regretful that he said harsh words to his parents.
  • 뼛속까지 예술가인 지수는 굉장히 자유로운 사고방식을 가졌다.
    Jisoo, an artist to the bone, has a very free way of thinking.
  • 내가 애 엄마가 돼 보고 나니까 우리 엄마 마음이 조금은 이해가 되는 것 같아.
    Now that i've been her mother, i think i understand her a little bit.
    나도. 뼛속까지는 아니지만 그래도 조금은 이해가 되더라.
    Me too. not to the bone, but i understood a little bit.
Từ đồng nghĩa 골수(骨髓): 뼈의 중심부에 가득 차 있는 연한 물질., (비유적으로) 마음속 깊은 곳.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뼛속 (뼈쏙) 뼛속 (뼏쏙) 뼛속이 (뼈쏘기뼏쏘기) 뼛속도 (뼈쏙또뼏쏙또) 뼛속만 (뼈쏭만뼏쏭만)

🗣️ 뼛속 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)