🌟 삿갓

Danh từ  

1. 대나 갈대를 엮어서 만든, 비나 햇볕을 막기 위하여 머리에 쓰는 물건.

1. SATGAT; NÓN SATGAT: Vật đội trên đầu dùng để che mưa hay nắng được đan bằng tre hay sậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 삿갓.
    Bamboo satchel.
  • Google translate 삿갓 차림.
    Dressed as satgat.
  • Google translate 삿갓을 만들다.
    Make satgat.
  • Google translate 삿갓을 벗다.
    Take off the satgat.
  • Google translate 삿갓을 쓰다.
    Wear a satchel.
  • Google translate 그는 봇짐을 메고 머리에 삿갓을 쓴 채 전국을 떠도는 나그네였다.
    He was a traveler wandering all over the country, carrying a bundle and wearing a satgat on his head.
  • Google translate 뱃사공 아저씨는 햇볕이나 비를 피하기 위해 항상 삿갓을 쓰고 노를 저으셨다.
    Uncle the boatman always paddled and paddled to avoid the sun or rain.
  • Google translate 옛날에는 범죄를 저지른 사람들이 도망을 다닐 때 삿갓을 써 얼굴을 가리기도 했다.
    In the old days, criminals used to hide their faces when they ran away.

삿갓: satgat,かさ【笠】,satgat,satgat,سات كات,хулсан малгай,Satgat; nón Satgat,ซัทกัด,topi tradisional Korea,саткат,斗笠,笠子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삿갓 (삳깓) 삿갓이 (삳까시) 삿갓도 (삳깓또) 삿갓만 (삳깐만)


🗣️ 삿갓 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28)