🌟 설교하다 (說敎 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설교하다 (
설교하다
)
📚 Từ phái sinh: • 설교(說敎): 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명함. 또는 그 설명., 다른 …
🗣️ 설교하다 (說敎 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잠언을 설교하다. [잠언 (箴言)]
- 목사가 설교하다. [목사 (牧師)]
- 목회자가 설교하다. [목회자 (牧會者)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 설교하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4)