🌟 상연하다 (上演 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상연하다 (
상ː연하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상연(上演): 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이는 일.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 상연하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119)