🌟 상연하다 (上演 하다)

Động từ  

1. 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이다.

1. BIỂU DIỄN, TRÌNH DIỄN: Công diễn kịch, múa, âm nhạc... trên sân khấu cho khán giả xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뮤지컬을 상연하다.
    Perform a musical.
  • Google translate 연극을 상연하다.
    Perform a play.
  • Google translate 오페라를 상연하다.
    Perform an opera.
  • Google translate 인형극을 상연하다.
    Perform a puppet show.
  • Google translate 무대에서 상연하다.
    Perform on stage.
  • Google translate 아이들이 학부모님을 모시고 인형극을 상연하였다.
    The children presented a puppet show with their parents.
  • Google translate 오페라를 상연하는 시간이 다가오자 관객들이 하나 둘 자리를 채우기 시작하였다.
    As the time approached for the opera, the audience began to fill their seats one by one.
  • Google translate 배우들을 이렇게 가까이에서 볼 수 있다니!
    I can't believe i can see the actors so close!
    Google translate 그게 작은 무대에서 상연하는 연극의 매력이지.
    That's the charm of a play on a small stage.

상연하다: perform; run,じょうえんする【上演する】,représenter, donner (un spectacle),representar,يعرض,тоглох, тоглуулах, үзүүлэх,biểu diễn, trình diễn,แสดง, แสดงบนเวที,mementaskan, mempertunjukkan, menampilkan,делать постановку; давать премьеру,上演,演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상연하다 (상ː연하다)
📚 Từ phái sinh: 상연(上演): 연극, 무용, 음악 등의 공연을 무대에서 해서 관객에게 보이는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119)