🌟 상이용사 (傷痍勇士)

Danh từ  

1. 군대에서 부상을 입어서 더 이상 복무하지 못하고 제대한 병사.

1. THƯƠNG BINH: Người lính bị thương và không thể phục vụ cho quân đội được hơn nữa nên đã giải ngũ khỏi quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상이용사가 되다.
    Become a mercenary.
  • Google translate 상이용사를 대우하다.
    Treat the merchant.
  • Google translate 상이용사를 돕다.
    Assist the merchant.
  • Google translate 상의용사를 위문하다.
    Comfort a merchant.
  • Google translate 상이용사로 제대하다.
    Discharge as a mercenary.
  • Google translate 전쟁에 나갔던 그는 다리를 크게 다쳐 상이용사가 되어 돌아왔다.
    He went out to war and came back as a mercenary with a serious leg injury.
  • Google translate 정부는 전쟁에서 다친 상이용사들이 사회에 적응할 수 있도록 지원을 아끼지 않았다.
    The government has spared no support for the wounded veterans of the war to adapt to society.
  • Google translate 그는 전쟁 중에 팔을 잃었지만 언제나 밝게 지내요.
    He lost his arm during the war, but he is always bright.
    Google translate 많은 상이용사들이 그를 보고 희망을 가질 수 있겠어요.
    A lot of prize money can see him and hope.

상이용사: disabled veteran,ふしょうしたふくいんへい【負傷した復員兵】,mutilé de guerre, invalide de guerre,veterano discapacitado,محارب معفى،جندي معفى,гэмтлээс болж халагдсан цэрэг,thương binh,ทหารพิการ, ทหารทุพพลภาพ,prajurit terluka,,伤残兵,伤残勇士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상이용사 (상이용사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273)