🌟 상이용사 (傷痍勇士)

Danh từ  

1. 군대에서 부상을 입어서 더 이상 복무하지 못하고 제대한 병사.

1. THƯƠNG BINH: Người lính bị thương và không thể phục vụ cho quân đội được hơn nữa nên đã giải ngũ khỏi quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상이용사가 되다.
    Become a mercenary.
  • 상이용사를 대우하다.
    Treat the merchant.
  • 상이용사를 돕다.
    Assist the merchant.
  • 상의용사를 위문하다.
    Comfort a merchant.
  • 상이용사로 제대하다.
    Discharge as a mercenary.
  • 전쟁에 나갔던 그는 다리를 크게 다쳐 상이용사가 되어 돌아왔다.
    He went out to war and came back as a mercenary with a serious leg injury.
  • 정부는 전쟁에서 다친 상이용사들이 사회에 적응할 수 있도록 지원을 아끼지 않았다.
    The government has spared no support for the wounded veterans of the war to adapt to society.
  • 그는 전쟁 중에 팔을 잃었지만 언제나 밝게 지내요.
    He lost his arm during the war, but he is always bright.
    많은 상이용사들이 그를 보고 희망을 가질 수 있겠어요.
    A lot of prize money can see him and hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상이용사 (상이용사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)