🌟 (級)

  Danh từ  

1. 조직에서의 지위나 기술의 등급.

1. CẤP, CẤP ĐỘ, CẤP BẬC: Đẳng cấp kỹ thuật hay địa vị trong tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 같다.
    Of the same class.
  • Google translate 이 낮다.
    Low in grade.
  • Google translate 이 높다.
    Of high rank.
  • Google translate 이 다르다.
    Of different ranks.
  • Google translate 이 올라가다.
    Level up.
  • Google translate 회사에서는 보너스를 에 따라 차등 지급하였다.
    The company paid bonuses according to their pay grade.
  • Google translate 군대에서는 이 높은 사람의 명령에 절대 복종해야 한다.
    In the army, you must obey the orders of the high-ranking men.

급: rank; position,きゅう【級】。かいきゅう【階級】。とうきゅう【等級】,niveau, rang, grade,nivel,مرتبة ، طبقة ، درجة ، مستوى,зэрэг дэв, зэрэглэл, байр,cấp, cấp độ, cấp bậc,ระดับ, ขั้น, ตำแหน่ง,golongan, tingkat,,级别,

2. 태권도나 검도, 바둑 등의 등급을 나타내는 단위.

2. CẤP, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp trong các môn như Taekwondo, kiếm đạo, cờ Baduk.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검도 이 .
    Kendo this class.
  • Google translate 바둑 사 .
    Baduk level.
  • Google translate 태권도 삼 .
    Taekwondo class three.
  • Google translate 태권도의 급수 가운데 가장 낮은 등급은 흰 띠인 십 이다.
    The lowest grade in taekwondo is the white belt, the tenth grade.
  • Google translate 형은 할아버지께 틈틈이 바둑을 배워 삼 정도의 실력을 갖추고 있다.
    My brother has three levels of ability to learn baduk from my grandfather.
  • Google translate 다음 주에 검도 승급 심사를 받는다고?
    You're getting a kendo promotion next week?
    Google translate 응. 이번에는 꼭 이 으로 올라가야지.
    Yes. i must go up to this level this time.

3. 조직에서의 그 직급을 나타내는 말.

3. CẤP BẬC: Lời nói thể hiện cấp bậc trong tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간부급.
    Executive level.
  • Google translate 과장급.
    Manager level.
  • Google translate 대리급.
    Vicarious pay.
  • Google translate 부장급.
    Manager-level.
  • Google translate 임원급.
    Executive level.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 급이 (그비) 급도 (급또) 급만 (금만)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giáo dục (151)