🌟 선민의식 (選民意識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선민의식 (
선ː미늬식
) • 선민의식 (선ː미니식
) • 선민의식이 (선ː미늬시기
선ː미니시기
) • 선민의식도 (선ː미늬식또
선ː미니식또
) • 선민의식만 (선ː미늬싱만
선ː미니싱만
)
🌷 ㅅㅁㅇㅅ: Initial sound 선민의식
-
ㅅㅁㅇㅅ (
선민의식
)
: 한 사회에서 사회적 지위가 높거나 부를 지닌 사람들이 자신만이 특별한 존재라고 느끼는 우월감.
Danh từ
🌏 Ý THỨC THEO CHỦ NGHĨA TINH HOA, Ý THỨC THEO CHỦ NGHĨA ĐẶC TUYỂN, Ý THỨC ĐẲNG CẤP THƯỢNG LƯU: Tư tưởng tự cao của những người giàu có hoặc có địa vị xã hội cao trong xã hội cảm thấy chỉ có mình mình là một tồn tại đặc biệt.
• Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160)