🌟 소급 (遡及)

Danh từ  

1. 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 함.

1. HIỆU LỰC HỒI TỐ, TÍNH HỒI TỐ, CÓ TÍNH HIỆU LỰC TRỞ VỀ TRƯỚC: Việc hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự thật nào đó của hiện tại được ứng dụng ở bất cứ thời điểm nào trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소급 불가.
    Irreversible.
  • Google translate 소급 적용.
    Retroactive application.
  • Google translate 소급 처벌.
    Retroactive punishment.
  • Google translate 소급이 되다.
    Retroactive.
  • Google translate 소급을 하다.
    Retrospect.
  • Google translate 정부가 다음 달부터 시행되는 취득세 법안을 소급 적용하기로 결정했다.
    The government has decided to apply the acquisition tax bill retroactively, effective from next month.
  • Google translate 전쟁에 참전하여 큰 부상을 당했음에도 아무런 치료를 받지 못했던 그는 십 년이 지나 소급 보상을 요구했다.
    Having suffered major injuries in the war and received no treatment, he demanded retroactive compensation after a decade.
  • Google translate 소급 불가의 원칙이라고 아니?
    Do you know the principle of no retroactive?
    Google translate 당연하지. 새롭게 만들어진 법으로 과거의 사건까지 다루는 것을 금지하는 법 원칙이야.
    Of course. it's a new law that prohibits handling past events.

소급: retroactivity,そきゅう【遡及・溯及】,rétroaction,retroactividad,رجعية,улирсан,hiệu lực hồi tố, tính hồi tố, có tính hiệu lực trở về trước,ผลบังคับย้อนหลัง, ผลบังคับใช้ย้อนหลัง, การมีผลย้อนหลัง,retroaktifitas,ретроактивность; обратная сила; обратное действие,追溯,溯及,追溯既往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소급 (소급) 소급이 (소그비 ) 소급도 (소급또) 소급만 (소금만)
📚 Từ phái sinh: 소급시키다(遡及시키다): 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어… 소급하다(遡及하다): 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 …

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4)