🌟 방송망 (放送網)

Danh từ  

1. 각 방송국을 연결하여 텔레비전이나 라디오로 같은 프로그램을 동시에 방송하는 체제.

1. MẠNG PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ chế các đài phát thanh truyền hình liên kết với nhau và phát sóng đồng thời những chương trình ti vi hay radio.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유선 방송망.
    A wired network.
  • Google translate 방송망이 깔리다.
    The network is laid down.
  • Google translate 방송망을 구축하다.
    Establish a network.
  • Google translate 방송망을 보유하다.
    Have a network.
  • Google translate 방송망을 확장하다.
    Extend the network.
  • Google translate 우리 방송사는 국내뿐만 아니라 해외에도 방송망을 가지고 있다.
    Our broadcasting company has broadcasting networks not only at home but also abroad.
  • Google translate 올림픽 기간에는 여러 방송사들이 방송망을 연결하여 경기를 중계한다.
    During the olympic games, several broadcasters connect networks to broadcast the games.
  • Google translate 우리 마을에는 언제쯤 텔레비전 방송이 나올까요?
    When will there be a television broadcast in our town?
    Google translate 이제 여기에도 방송망이 깔린다고 하니까 곧 텔레비전을 볼 수 있을 거야.
    They say there's a network here, too, so you'll be able to watch television soon.
Từ đồng nghĩa 네트워크(network): 랜이나 모뎀 등의 통신 설비를 갖춘 컴퓨터를 이용하여 서로 연…

방송망: broadcast network,ほうそうもう【放送網】,réseau de radio, réseau de télévision,red de emisiones, red de transmisiones,شبكة الإذاعة,нэвтрүүлгийн сүлжээ,mạng phát thanh truyền hình,เครือข่ายสถานีกระจายเสียง, เครือข่ายสถานีออกอากาศ,jaringan penyiaran, siaran jaringan, siaran gabungan,вещательная сетка; сетка вещания,广播电视网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방송망 (방ː송망)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110)