🌟 송유관 (送油管)

Danh từ  

1. 석유나 원유 등을 다른 곳으로 보내기 위해 설치한 관.

1. ỐNG DẪN DẦU, ĐƯỜNG ỐNG VẬN CHUYỂN DẦU: Ống lắp đặt để chuyển dầu khí hay dầu thô đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송유관 개통.
    Opening the pipeline.
  • Google translate 송유관 건설.
    Constructing a pipeline.
  • Google translate 송유관 운영.
    Operation of the pipeline.
  • Google translate 송유관이 매설되다.
    The pipeline is buried.
  • Google translate 송유관을 복구하다.
    Restore the pipeline.
  • Google translate 송유관으로 흐르다.
    Flow to the pipeline.
  • Google translate 석유는 온종일 송유관을 통해 전국으로 흘러간다.
    Oil flows throughout the country through pipelines all day long.
  • Google translate 중국은 러시아나 미얀마 등과 연결된 송유관을 통해 석유를 수입하고 있다.
    China imports oil through pipelines connected to russia or myanmar.
  • Google translate 지난주 지진으로 인해 손상된 지하 송유관의 복구 작업이 오늘부터 시작된다.
    Restoration of underground pipelines damaged by last week's earthquake begins today.

송유관: oil pipeline,パイプライン,pipeline, oléoduc,oleoducto,خط أنابيب النفط,нефтийн хоолой,ống dẫn dầu, đường ống vận chuyển dầu,ท่อส่งน้ำมัน,pipa minyak,нефтетрубопровод; нефтепровод,输油管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송유관 (송ː유관)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)