🌟 송유관 (送油管)

Danh từ  

1. 석유나 원유 등을 다른 곳으로 보내기 위해 설치한 관.

1. ỐNG DẪN DẦU, ĐƯỜNG ỐNG VẬN CHUYỂN DẦU: Ống lắp đặt để chuyển dầu khí hay dầu thô đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 송유관 개통.
    Opening the pipeline.
  • 송유관 건설.
    Constructing a pipeline.
  • 송유관 운영.
    Operation of the pipeline.
  • 송유관이 매설되다.
    The pipeline is buried.
  • 송유관을 복구하다.
    Restore the pipeline.
  • 송유관으로 흐르다.
    Flow to the pipeline.
  • 석유는 온종일 송유관을 통해 전국으로 흘러간다.
    Oil flows throughout the country through pipelines all day long.
  • 중국은 러시아나 미얀마 등과 연결된 송유관을 통해 석유를 수입하고 있다.
    China imports oil through pipelines connected to russia or myanmar.
  • 지난주 지진으로 인해 손상된 지하 송유관의 복구 작업이 오늘부터 시작된다.
    Restoration of underground pipelines damaged by last week's earthquake begins today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송유관 (송ː유관)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)