🌟 소지자 (所持者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소지자 (
소ː지자
)
🗣️ 소지자 (所持者) @ Ví dụ cụ thể
- 자격증 소지자. [자격증 (資格證)]
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 소지자
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208)