🌟 속행하다 (續行 하다)

Động từ  

1. 계속해서 행해지다. 또는 계속해서 행하다.

1. TIẾP TỤC TIẾN HÀNH, TIẾP TỤC THỰC HIỆN: Tiếp tục được tiến hành. Hoặc tiếp tục tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기가 속행하다.
    The game goes on.
  • Google translate 경기를 속행하다.
    Carry on the game.
  • Google translate 재판을 속행하다.
    Proceed the trial.
  • Google translate 사회자의 발언으로 잠시 중지되었던 회의가 속행했다.
    The meeting, which had been temporarily suspended due to the host's remarks, continued.
  • Google translate 경기의 주심은 반칙 상황에서 그대로 경기를 속행했다.
    The referee of the game went ahead in foul play.
  • Google translate 지난번에 비 때문에 중단되었된 경기는 이번 주에 속행하기로 했다.
    The game that was suspended last time due to rain has been decided to continue this week.
  • Google translate 교장 선생님께서 수업 중에 무슨 일이세요?
    What is the principal doing in class?
    Google translate 나는 신경 쓰지 말고 하던 수업을 계속 속행하도록 하게.
    Don't mind me, just keep going on with the class.

속행하다: continue; resume,ぞっこうする【続行する】,poursuivre, reprendre,continuar, seguir,يسنأنف,үргэлжлүүлэх, үргэлжлэх,tiếp tục tiến hành, tiếp tục thực hiện,ทำต่อ, ทำอย่างต่อเนื่อง,berlanjut, dilanjutkan, diteruskan,продолжать; продолжаться,继续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속행하다 (소캥하다)
📚 Từ phái sinh: 속행(續行): 계속해서 행함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70)