🌟 수교하다 (修交 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수교하다 (
수교하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수교(修交): 두 나라가 외교 관계를 맺음.
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 수교하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)