🌟 속개되다 (續開 되다)

Động từ  

1. 잠시 중단되었던 회의 등이 다시 계속되다.

1. LẠI ĐƯỢC TIẾP TỤC, ĐƯỢC BẮT ĐẦU LẠI: Cuộc họp… từng bị tạm ngừng lại được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회가 속개되다.
    The national assembly is in session.
  • Google translate 재판이 속개되다.
    The trial is going on.
  • Google translate 총회가 속개되다.
    The general assembly is in session.
  • Google translate 협상이 속개되다.
    Negotiations are going on.
  • Google translate 회담이 속개되다.
    The talks are going through one after another.
  • Google translate 회의가 속개되다.
    Meetings resume.
  • Google translate 몇 년 동안 중단되었던 남북 회담이 다음 달에 속개된다.
    Inter-korean talks, which have been suspended for years, will resume next month.
  • Google translate 피고인이 검찰의 신문을 거부함에 따라 멈춰졌던 재판이 어제 속개되었다.
    The trial, which had been suspended as the accused refused the prosecution's questioning, was opened yesterday.
  • Google translate 회의는 언제 속개됩니까?
    When will the meeting be held?
    Google translate 금요일 오전 열 시에 다시 열겠습니다.
    We'll reopen at 10:00 a.m. on friday.

속개되다: be continued; be resumed,ぞっかいされる【続開される】,être repris,continuarse, reanudarse,يستمرّ ، يستأنف,үргэлжлэн хуралдах,lại được tiếp tục, được bắt đầu lại,ถูกเริ่มใหม่อีก, ถูกทำต่อ, ถูกดำเนินการใหม่,dilanjutkan,продолжаться,被重开,被续开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속개되다 (속깨되다) 속개되다 (속깨뒈다)
📚 Từ phái sinh: 속개(續開): 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속함.

🗣️ 속개되다 (續開 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)