🌟 속출 (續出)

Danh từ  

1. 잇따라 나옴.

1. SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP, SỰ LIÊN HOÀN: Sự xuất hiện nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상 속출.
    Injury sequence.
  • Google translate 속출이 되다.
    Become one after another.
  • Google translate 속출을 하다.
    Do a stream.
  • Google translate 속출에 당황하다.
    Embarrassed by the stream.
  • Google translate 선수들이 연이은 부상 속출에 감독은 당황하였다.
    The coach was embarrassed by the players' successive injuries.
  • Google translate 도로 주변에서의 크고 작은 사고 속출로 시민들이 큰 불편을 겪었다.
    A series of accidents on and around the road caused great inconvenience to citizens.
  • Google translate 아파트 미분양 속출로 건설 회사들이 부도 위기를 맞고 있다.
    Construction companies are facing bankruptcy due to a series of unsold apartments.

속출: continuous occurrence,ぞくしゅつ【続出】,apparition successive, suite, succession, série (d'accidents),sucesión, continuidad, multiplicación,توالى حدوث,дараалан гарах,sự xảy ra liên tiếp, sự liên hoàn,การเกิดอย่างต่อเนื่อง, การเกิดเหตุการณ์อย่างต่อเนื่อง,kemunculan berturut-turut,следом; сразу; друг за другом; попорядку,不断发生,接连出现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속출 (속출)
📚 Từ phái sinh: 속출하다(續出하다): 잇따라 나오다. 속출되다: 잇따라 나오다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155)