🌟 속출 (續出)

Danh từ  

1. 잇따라 나옴.

1. SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP, SỰ LIÊN HOÀN: Sự xuất hiện nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부상 속출.
    Injury sequence.
  • 속출이 되다.
    Become one after another.
  • 속출을 하다.
    Do a stream.
  • 속출에 당황하다.
    Embarrassed by the stream.
  • 선수들이 연이은 부상 속출에 감독은 당황하였다.
    The coach was embarrassed by the players' successive injuries.
  • 도로 주변에서의 크고 작은 사고 속출로 시민들이 큰 불편을 겪었다.
    A series of accidents on and around the road caused great inconvenience to citizens.
  • 아파트 미분양 속출로 건설 회사들이 부도 위기를 맞고 있다.
    Construction companies are facing bankruptcy due to a series of unsold apartments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속출 (속출)
📚 Từ phái sinh: 속출하다(續出하다): 잇따라 나오다. 속출되다: 잇따라 나오다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98)