🌟 선집 (選集)

Danh từ  

1. 일정한 기준에 따라 한 사람 또는 여러 사람의 작품을 골라 한데 모아 엮은 책.

1. TUYỂN TẬP: Quyển sách gồm các tác phẩm của một người hay nhiều người được lựa chọn theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학 선집.
    A literary selection.
  • Google translate 시나리오 선집.
    Scenario selection.
  • Google translate 선집 출판.
    Selected publication.
  • Google translate 선집을 출간하다.
    Publish a selection.
  • Google translate 선집을 펴내다.
    Publish a selection.
  • Google translate 정년퇴직한 송 교수의 제자들이 그의 소설 선집 두 권을 묶어 냈다.
    Retired song's disciples tied up two collections of his novels.
  • Google translate 우리 출판사에서는 1940년에 당대 최고의 수필을 모아 국내 최초로 수필 선집 형태로 책을 출간하였다.
    In 1940, our publisher collected the best essays of the time and published them in the form of essay selection for the first time in korea.
  • Google translate 조카에게 어린이날 선물로 뭘 사 주면 좋을까?
    What should i buy my nephew for children's day?
    Google translate 어릴 때 책을 많이 읽히는 게 좋다니까 옛날 이야기 선집이 어때?
    I like to read a lot of books as a kid, so how about a selection of old stories?

선집: collection; anthology,せんしゅう【選集】,œuvres choisies, morceaux choisis, anthologie,colección, antología,مجموعة من الكتب، مختارات,цоморлиг, түүвэр зохиол,tuyển tập,ผลงานรวมเล่ม, ผลงานคัดสรร,koleksi, antologi,антология; сборник,选集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선집 (선ː집) 선집이 (선ː지비) 선집도 (선ː집또) 선집만 (선ː짐만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365)