🌟 선착 (先着)

Danh từ  

1. 남보다 먼저 도착함.

1. SỰ VỀ ĐÍCH TRƯỚC, SỰ ĐẠT TRƯỚC, SỰ ĐẾN TRƯỚC: Việc đến trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선착을 하다.
    Make a first-come-first-served visit.
  • Google translate 결승점에 선착을 한 선수는 크게 환호했다.
    The player who made it to the finish line cheered loudly.
  • Google translate 열 대의 차량 중에서 내가 탄 차가 제일 먼저 목적지에 선착을 했다.
    Of the ten cars, my car was the first to arrive at its destination.
  • Google translate 누가 제일 먼저 정상에 도착했대?
    Who was the first to reach the summit?
    Google translate 아마 선착을 한 사람이 곧 연락을 할 거야.
    Maybe the first-come-first-served person will be in touch soon.

선착: early arrival,せんちゃく【先着】,action d'arriver avant,primero en llegar, llegar primero,الوصول المبكّر,түрүүлж очих, түрүүлж хүрч ирэх,sự về đích trước, sự đạt trước, sự đến trước,การถึงก่อน, การมาถึงก่อน,kedatangan lebih dulu,,先到,率先到达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선착 (선착) 선착이 (선차기) 선착도 (선착또) 선착만 (선창만)
📚 Từ phái sinh: 선착하다(先着하다): 남보다 먼저 도착하다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119)