🌟 성장기 (成長期)

  Danh từ  

1. 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간.

1. THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장기가 길다.
    Long growing period.
  • Google translate 성장기가 늘다.
    Grow up.
  • Google translate 성장기가 줄다.
    Decrease growth.
  • Google translate 성장기가 짧다.
    The growth period is short.
  • Google translate 성장기를 단축하다.
    Shorten the growth period.
  • Google translate 이 동물은 성장기가 긴 편이다.
    This animal has a long growth period.
  • Google translate 농부는 성장기를 줄여 작물을 빨리 자라게 하였다.
    The farmer reduced the growth period to make the crops grow fast.
  • Google translate 아이들이 신체적으로 조숙해지면 어떤 문제가 있습니까?
    What's wrong with children being physically precocious?
    Google translate 성장기가 짧아져서 제대로 성장하지 않을 수 있습니다.
    The growth period may be shortened and may not grow properly.

성장기: time for full growth,せいちょうき【成長期】,période de croissance,periodo de crecimiento,فترة النمو,өсөлтийн хугацаа, бойжилтын хугацаа,thời kì trưởng thành,เวลาการเติบโต, ช่วงเวลาการเติบโต,jangka waktu pertumbuhan,период развития,生长期,

2. 성장하는 시기.

2. THỜI KÌ TĂNG TRƯỞNG: Thời kỳ đang phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장기의 어린이.
    A growing child.
  • Google translate 성장기를 보내다.
    Go through a period of growth.
  • Google translate 성장기를 지나다.
    Pass the period of growth.
  • Google translate 성장기에 있다.
    In the growing stage.
  • Google translate 성장기에 좋다.
    Good for growing up.
  • Google translate 성장기를 어떻게 보냈느냐가 아이의 장래를 좌우한다.
    How you spent your growth period determines your child's future.
  • Google translate 성장기의 아이들은 모든 음식을 골고루 먹는 것이 중요하다.
    It is important for growing children to eat all kinds of food evenly.
  • Google translate 경제 전문가들은 우리나라의 미래를 어떻게 보고 있습니까?
    How do economists view the future of our country?
    Google translate 우리 경제가 회복기를 지나 곧 성장기에 진입할 것이라고 전망하고 있습니다.
    Our economy is expected to go through a period of recovery and enter a period of growth soon.
Từ tham khảo 노쇠기(老衰期): 늙어서 몸의 기운이 약해지는 시기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성장기 (성장기)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 성장기 (成長期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82)