🌟 성장기 (成長期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성장기 (
성장기
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Sử dụng bệnh viện
🗣️ 성장기 (成長期) @ Ví dụ cụ thể
- 학교에서 학생들에게 급식하는 식사는 성장기 청소년에 알맞은 식단으로 짜여 있다. [급식하다 (給食하다)]
- 쇠간에는 비타민과 철분이 있어서 성장기 어린이가 먹으면 좋다. [쇠간 (쇠肝)]
🌷 ㅅㅈㄱ: Initial sound 성장기
-
ㅅㅈㄱ (
사진관
)
: 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅈㄱ (
선진국
)
: 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác. -
ㅅㅈㄱ (
십자가
)
: 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình. -
ㅅㅈㄱ (
수증기
)
: 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí. -
ㅅㅈㄱ (
성장기
)
: 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.
• Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82)