🌟 순순하다 (諄諄 하다)

Tính từ  

1. 타이르는 태도가 아주 다정하고 친절하다.

1. NHẸ NHÀNG, CHÂN TÌNH: Thái độ khuyên bảo rất tình cảm và tử tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순순하게 말하다.
    Speak plainly.
  • Google translate 순순하게 이야기하다.
    Speak in a gentle manner.
  • Google translate 순순하게 타이르다.
    Admonish gently.
  • Google translate 김 선생님은 아이들을 조용한 목소리로 순순하게 타일렀다.
    Mr. kim tailed the children in a quiet voice.
  • Google translate 엄마는 야단치시지 않고 내가 무슨 잘못을 했는지 순순하게 말씀해 주셨다.
    Mother didn't scold me and told me what i had done wrong.
  • Google translate 너 어떻게 매번 나를 이렇게 실망시킬 수 있니?
    How could you disappoint me this much every time?
    Google translate 내가 잘못한 거 아는데 그렇게 다그치지 말고 좀 순순하게 이야기할 수 없어?
    I know i'm wrong, but can't you just talk to me in a more docile way?

순순하다: mild,ねんごろだ【懇ろだ】,doux,agradable, encantador, afectuoso, atento, cariñoso, complaciente, amable,مسالم,найрсаг, дотно,nhẹ nhàng, chân tình,มีมารยาท, สุภาพ, อ่อนโยน, ใจดี,baik, lembut, ramah, manis,мягкий; сердечный,谆谆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순순하다 (순순하다) 순순한 (순순한) 순순하여 (순순하여) 순순해 (순순해) 순순하니 (순순하니) 순순합니다 (순순함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)