🌟 순순하다 (諄諄 하다)

Tính từ  

1. 타이르는 태도가 아주 다정하고 친절하다.

1. NHẸ NHÀNG, CHÂN TÌNH: Thái độ khuyên bảo rất tình cảm và tử tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순순하게 말하다.
    Speak plainly.
  • 순순하게 이야기하다.
    Speak in a gentle manner.
  • 순순하게 타이르다.
    Admonish gently.
  • 김 선생님은 아이들을 조용한 목소리로 순순하게 타일렀다.
    Mr. kim tailed the children in a quiet voice.
  • 엄마는 야단치시지 않고 내가 무슨 잘못을 했는지 순순하게 말씀해 주셨다.
    Mother didn't scold me and told me what i had done wrong.
  • 너 어떻게 매번 나를 이렇게 실망시킬 수 있니?
    How could you disappoint me this much every time?
    내가 잘못한 거 아는데 그렇게 다그치지 말고 좀 순순하게 이야기할 수 없어?
    I know i'm wrong, but can't you just talk to me in a more docile way?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순순하다 (순순하다) 순순한 (순순한) 순순하여 (순순하여) 순순해 (순순해) 순순하니 (순순하니) 순순합니다 (순순함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81)