🌟 수예 (手藝)

Danh từ  

1. 자수, 뜨개질 등과 같이 실이나 헝겊을 이용해 손으로 물건을 만드는 일.

1. VIỆC THỦ CÔNG: Công việc dùng chỉ hay vải để làm đồ vật bằng tay giống như thêu, đan móc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수예 작품.
    A handicraft work.
  • Google translate 수예 활동.
    Handicraft activity.
  • Google translate 수예를 배우다.
    Learn handicrafts.
  • Google translate 수예를 하다.
    Do handicrafts.
  • Google translate 수예에 뛰어나다.
    Excellent in handicrafts.
  • Google translate 유민이는 손재주가 좋아서 퀼트나 십자수 등 수예에 뛰어나다.
    Yu-min is good with her hands, so she excels in handicrafts, such as quilting and cross-stitching.
  • Google translate 바느질을 즐겨 하는 나는 특별 활동 시간에 수예를 배우는 반에 들어갔다.
    I, who enjoys sewing, entered a class where i learn handicrafts in special activity class.
  • Google translate 평소에 소일거리로 삼는 일이 있으신가요?
    Do you have any daily routine?
    Google translate 네. 취미로 수예를 하고 있어요.
    Yeah. i do handicrafts as a hobby.

수예: handicraft,しゅげい【手芸】,artisanat, travail artisanal, habileté manuelle,artesanía, manualidad,فنّ يدوي,гар урлал,việc thủ công,การฝีมือ, การเย็บปักถักร้อย, การหัตถกรรม,kerajinan tangan,рукоделие,手艺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수예 (수예)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86)