🌟 수돗가 (水道 가)

Danh từ  

1. 수도를 통해 물이 나오는 곳이나 그 주변.

1. BỒN NƯỚC, BỂ NƯỚC: Nơi có nước chảy ra từ vòi nước máy hoặc khu vực xung quanh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수돗가로 달려가다.
    Run to the tap.
  • Google translate 수돗가에 앉다.
    Sitting on the tap.
  • Google translate 수돗가에서 물장난을 치다.
    Play with water on the tap.
  • Google translate 수돗가에서 빨래하다.
    Laundry at the tap.
  • Google translate 수돗가에서 씻다.
    Wash off at the tap.
  • Google translate 체육 시간 이후에는 땀을 씻는 아이들로 수돗가가 늘 북적인다.
    After pe class, the tap is always crowded with children washing their sweat.
  • Google translate 공원의 수돗가에는 땀을 식히기 위해 온 사람들이 세수를 하고 있었다.
    On the tap side of the park were people washing their faces to cool off.
  • Google translate 설거지가 너무 많으니 마당 수돗가로 가지고 나가거라.
    There are too many dishes to wash, so take them out to the tap in the yard.
    Google translate 거기에는 이미 앞집 아주머니가 빨래를 하고 계신걸요.
    The lady next door is already doing the laundry there.

수돗가: faucet; tap,すいどう【水道】,robinet,canilla, grifo, llave,حافة محطّة المياه,ундны ус гарах газар,bồn nước, bể nước,ก๊อกน้ำ, ก๊อกน้ำประปา,keran air, sekitar keran air,фонтан,水池边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수돗가 (수도까) 수돗가 (수돋까)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)