🌟 수동식 (手動式)

Danh từ  

1. 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 방식. 또는 그런 것.

1. KIỂU BẰNG TAY, KIỂU DÙNG TAY: Phương thức sử dụng bằng cách làm cho chuyển động bằng sức lực của con người một cách trực tiếp, không có sự hỗ trợ của máy móc. Hoặc sự vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수동식 세탁기.
    Passive washing machine.
  • Google translate 수동식 시계.
    Passive clock.
  • Google translate 수동식 전화기.
    Passive telephone.
  • Google translate 수동식 카메라.
    Passive camera.
  • Google translate 수동식 타자기.
    A manual typewriter.
  • Google translate 나는 아버지의 수동식 면도기를 사용하다 그만 얼굴을 베이고 말았다.
    I use my father's manual razor i cut myself in the face.
  • Google translate 민준이는 수동식 시계의 태엽을 제때에 감지 않아 시간을 알 수 없게 되었다.
    Min-jun did not detect the clockwork of a manual clock in time, making the time unknown.
  • Google translate 요즘은 어디를 가도 수동식 기계를 볼 수 있는 기회가 흔치 않아.
    These days, there's not much chance of seeing a manual machine anywhere.
    Google translate 가끔 옛날이 그립긴 하지만 전동식이 편하니까.
    Sometimes i miss the old days, but it's convenient to power them.

수동식: being manual,しゅどうしき【手動式】,à main, manuel,sistema manual,طريقة يدوية,гар ажиллагаатай,kiểu bằng tay, kiểu dùng tay,ระบบอาศัยแรงมนุษย์, ระบบขับเคลื่อนโดยอาศัยแรงคน, วิธีที่ทำโดยใช้มือ, วัตถุที่เคลื่อนที่ด้วยแรงถูกกระทำ,otomatis, (cara kerja) otomatis, sistem otomatis,ручного типа,手动式,手摇式,人力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동식 (수동식) 수동식이 (수동시기) 수동식도 (수동식또) 수동식만 (수동싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)