🌟 수학자 (數學者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수학자 (
수ː학짜
)
🗣️ 수학자 (數學者) @ Ví dụ cụ thể
- 수학자 아버지께 어렵고 복잡한 수학 이론서는 가장 재미있는 책이다. [재미있다]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 수학자
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)