🌟 수학자 (數學者)

Danh từ  

1. 수학을 전문적으로 연구하는 사람.

1. NHÀ TOÁN HỌC: Người nghiên cứu chuyên môn về toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 수학자.
    Famous mathematician.
  • Google translate 수학자의 이론.
    Mathematician's theory.
  • Google translate 수학자의 증명.
    Proof of mathematician.
  • Google translate 수학자의 주장.
    The mathematician's argument.
  • Google translate 수학자가 되다.
    Become a mathematician.
  • Google translate 아무도 풀지 못했던 문제를 푼 그는 후에 유명한 수학자가 되었다.
    Solving a problem that no one could solve later became a famous mathematician.
  • Google translate 민준이는 일곱 살임에도 불구하고 어려운 수학 문제를 해결해 수학자들의 극찬을 받았다.
    Min-jun was praised by mathematicians for solving difficult math problems even though he was seven years old.

수학자: mathematician,すうがくしゃ【数学者】,mathématicien(ne),matemático, matemática,عالم رياضيات,математикч,nhà toán học,นักคณิตศาสตร์,matematikawan, ahli matematika,математик,数学家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수학자 (수ː학짜)

🗣️ 수학자 (數學者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)