🌟 수확 (收穫)

  Danh từ  

1. 심어서 가꾼 농작물을 거두어들임. 또는 거두어들인 농작물.

1. SỰ THU HOẠCH, SẢN PHẨM THU HOẠCH: Sự thu gom nông sản đã trồng trọt canh tác. Hoặc nông sản đã được thu gom.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡식 수확.
    Grain harvest.
  • Google translate 수확.
    Rice harvesting.
  • Google translate 수확의 계절.
    The season of harvest.
  • Google translate 수확이 되다.
    Be harvested.
  • Google translate 수확을 보다.
    See the harvest.
  • Google translate 수확을 하다.
    Yield a harvest.
  • Google translate 농부들이 기계를 사용하면서부터 벼 수확이 더 빨라지고 편리해졌다.
    The rice harvest has become faster and more convenient since farmers used machines.
  • Google translate 수확의 계절인 가을이 되면 농가마다 누렇게 익은 곡식을 거두느라 바쁘게 움직였다.
    In autumn, the season of harvest, each farmhouse was busy collecting yellow ripe grain.
  • Google translate 지난 주에 추수했다지? 올해 농사는 좀 어때?
    Did you say harvest last week? how's your farming going this year?
    Google translate 여름에 수해를 입어서 그런지 농작물 수확이 작년에 훨씬 못 미치네.
    Maybe because of the flood damage in the summer, the crop harvest is far below last year's.

수확: harvest,しゅうかく【収穫】。とりいれ【取り入れ】,récolte, moisson, vendange,cosecha, recolección, siega, vendimia, recogida,حصاد,ургац хураалт,sự thu hoạch, sản phẩm thu hoạch,การเก็บเกี่ยวพืชผล, พืชผลเก็บเกี่ยว,panen, hasil panen,жатва; сбор,收获,收成,产量,

2. (비유적으로) 어떤 일을 하여 얻은 성과.

2. SỰ THU HOẠCH, SỰ GẶT HÁI: (cách nói ẩn dụ) Thành quả nhận được khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고의 수확.
    Best harvest.
  • Google translate 수확이 크다.
    The harvest is great.
  • Google translate 수확을 거두다.
    Harvest.
  • Google translate 수확을 내다.
    Yield a harvest.
  • Google translate 수확을 얻다.
    Get a harvest.
  • Google translate 이번 설문 조사를 통해 소비자들의 취향을 파악하는 수확을 거뒀다.
    The survey yielded an understanding of consumers' tastes.
  • Google translate 비록 경기에 졌지만 국제 무대의 경험 자체가 이번 월드컵의 수확이라고 생각한다.
    Although we lost the game, i think the experience of the international stage itself is the harvest of this world cup.
  • Google translate 감독님이 이룬 올해의 가장 큰 수확은 무엇입니까?
    What is the director's biggest harvest of the year?
    Google translate 팀의 우승도 기쁘지만 선수들의 실력이 향상된 것이 가장 큰 수확이라고 생각합니다.
    I'm glad the team won, but i think the biggest gain is the improvement of the players' skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수확 (수확) 수확이 (수화기) 수확도 (수확또) 수확만 (수황만)
📚 Từ phái sinh: 수확하다(收穫하다): 심어서 가꾼 농작물을 거두어들이다. 수확되다: 익은 농작물이 거두어들여지다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 수확 (收穫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52)