🌟 숙취 (宿醉)

Danh từ  

1. 술을 먹은 다음 날까지 남아 있는 취한 기운.

1. DƯ VỊ SAY RƯỢU: Cảm giác say vẫn còn đến tận ngày hôm sau hôm uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지독한 숙취.
    A terrible hangover.
  • Google translate 숙취가 심하다.
    I have a bad hangover.
  • Google translate 숙취를 깨우다.
    Wake up the hangover.
  • Google translate 숙취를 다스리다.
    Control the hangover.
  • Google translate 숙취를 없애다.
    To rid of a hangover.
  • Google translate 숙취를 제거하다.
    Eliminate hangovers.
  • Google translate 숙취를 풀다.
    Dismiss a hangover.
  • Google translate 숙취로 힘들다.
    Hard with hangover.
  • Google translate 어젯밤 과음을 한 나는 아침에 일어나 숙취에 좋은 북엇국을 먹었다.
    Last night after drinking too much, i woke up in the morning and ate some dried pollack soup that was good for hangover.
  • Google translate 저녁 늦게까지 술을 마신 탓에 다음 날 점심까지 숙취 때문에 고생을 했다.
    I had a hangover until lunch the next day because i drank until late in the evening.
  • Google translate 숙취 때문에 정신도 못 차리겠고 몸도 너무 아프다.
    I can't get my head together because of a hangover and i'm so sick.
    Google translate 그러게 술 좀 적당히 마시라니까.
    I told you to drink moderately.

숙취: hangover,ふつかよい【二日酔い】,gueule de bois,resaca,خمار سُكْر,шарталт,dư vị say  rượu,อาการเมาค้าง, การเมาค้าง,pengar, perasaan pening karena mabuk,похмелье,宿醉,熟醉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙취 (숙취)

🗣️ 숙취 (宿醉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204)