🌟 숙박업 (宿泊業)

Danh từ  

1. 여관이나 호텔 등과 같이 손님을 숙박시키고 요금을 받는 영업.

1. NGÀNH KINH DOANH NHÀ NGHỈ KHÁCH SẠN: Việc kinh doanh nhận tiền của khách và cho thuê phòng ở như nhà nghỉ hay khách sạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 숙박업.
    Tourism and accommodation.
  • Google translate 숙박업이 늘어나다.
    The lodging industry grows.
  • Google translate 숙박업을 하다.
    Do lodging business.
  • Google translate 숙박업에 종사하다.
    Engage in the lodging industry.
  • Google translate 숙박업에 투자하다.
    Invest in the lodging industry.
  • Google translate 국내 여행자 수가 줄면서 숙박업이 큰 타격을 받았다.
    The declining number of domestic travelers has dealt a heavy blow to the lodging industry.
  • Google translate 나는 외국인 관광객의 출입이 많은 공항 근처에서 숙박업을 하고 있다.
    I'm in the lodging business near an airport with a lot of foreign tourists.
  • Google translate 최근 이 지역이 관광지로 주목을 받고 있습니다.
    The area has recently become a tourist attraction.
    Google translate 네. 그 덕분에 숙박업도 크게 증가했습니다.
    Yes. thanks to that, the accommodation industry has increased significantly.

숙박업: accommodations business; hotel business,しゅくはくぎょう【宿泊業】,industrie hôtelière,industria de hospedaje, hostelería, hotelería,قطاع فنادق,зочид буудлын үйлчилгээ,ngành kinh doanh nhà nghỉ khách sạn,ธุรกิจที่พัก, ธุรกิจที่พักแรม,usaha penginapan,гостиничная индустрия; индустрия гостиничного обслуживания; гостиничное обслуживание,住宿业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙박업 (숙빠겁) 숙박업이 (숙빠거비) 숙박업도 (숙빠겁또) 숙박업만 (숙빠검만)


🗣️ 숙박업 (宿泊業) @ Giải nghĩa

🗣️ 숙박업 (宿泊業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)