ㅅㅂㅇ (
살붙이
)
: 핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
Danh từ
🌏 MÁU MỦ RUỘT RÀ: Người có quan hệ rất gần gũi như cha mẹ, con cái hay anh em có sự liên kết cùng dòng máu.
ㅅㅂㅇ (
소비액
)
: 소비하는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN TIÊU DÙNG, KHOẢN TIỀN TIÊU DÙNG: Số tiền tiêu dùng.
ㅅㅂㅇ (
소복이
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이.
Phó từ
🌏 CAO NGẤT, CHẤT NGẤT: Đồ đạc... được chồng chất hay chất chứa nhiều lên cao.
ㅅㅂㅇ (
숙박업
)
: 여관이나 호텔 등과 같이 손님을 숙박시키고 요금을 받는 영업.
Danh từ
🌏 NGÀNH KINH DOANH NHÀ NGHỈ KHÁCH SẠN: Việc kinh doanh nhận tiền của khách và cho thuê phòng ở như nhà nghỉ hay khách sạn.
ㅅㅂㅇ (
승부욕
)
: 경기나 싸움 등에서 이기고 싶어 하는 마음.
Danh từ
🌏 KHÍ THẾ, LÒNG HAM MUỐN CHIẾN THẮNG: Lòng mong muốn giành chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến.
ㅅㅂㅇ (
상비약
)
: 항상 준비해 두는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC DỰ PHÒNG: Thuốc luôn luôn được chuẩn bị sẵn.
ㅅㅂㅇ (
솔방울
)
: 둥그스름한 모양으로 여러 개의 작은 조각이 겹겹이 달려 있고 그 사이에 씨가 들어 있는, 소나무 열매의 송이.
Danh từ
🌏 QUẢ THÔNG: Chùm quả của cây thông, có nhiều lớp với từng nhánh nhỏ hình tròn xếp gắn liền với nhau, có hạt ở giữa.
ㅅㅂㅇ (
쇠붙이
)
: 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
Danh từ
🌏 KIM LOẠI: Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm.
ㅅㅂㅇ (
삼베옷
)
: 주로 더운 여름이나 초상을 치를 때 입는 삼베로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO XÔ GAI, ÁO VẢI GAI: Áo làm bằng vải xô gai chủ yếu thường mặc vào mùa hè nóng nực hay khi cử hành đám tang.
ㅅㅂㅇ (
수북이
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많이.
Phó từ
🌏 LÙM LÙM, NGẤT NGƯ, ẮP, CHẤT NGẤT: Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.