🌟 숙박업 (宿泊業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙박업 (
숙빠겁
) • 숙박업이 (숙빠거비
) • 숙박업도 (숙빠겁또
) • 숙박업만 (숙빠검만
)
🗣️ 숙박업 (宿泊業) @ Giải nghĩa
- 서비스업 (service業) : 관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
🗣️ 숙박업 (宿泊業) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 마을은 아직 숙박업, 교통업 등의 관광 사업을 하는 업체가 적어 관광객 유치가 어렵다. [관광 사업 (觀光事業)]
🌷 ㅅㅂㅇ: Initial sound 숙박업
-
ㅅㅂㅇ (
살붙이
)
: 핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
Danh từ
🌏 MÁU MỦ RUỘT RÀ: Người có quan hệ rất gần gũi như cha mẹ, con cái hay anh em có sự liên kết cùng dòng máu. -
ㅅㅂㅇ (
소비액
)
: 소비하는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN TIÊU DÙNG, KHOẢN TIỀN TIÊU DÙNG: Số tiền tiêu dùng. -
ㅅㅂㅇ (
소복이
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이.
Phó từ
🌏 CAO NGẤT, CHẤT NGẤT: Đồ đạc... được chồng chất hay chất chứa nhiều lên cao. -
ㅅㅂㅇ (
숙박업
)
: 여관이나 호텔 등과 같이 손님을 숙박시키고 요금을 받는 영업.
Danh từ
🌏 NGÀNH KINH DOANH NHÀ NGHỈ KHÁCH SẠN: Việc kinh doanh nhận tiền của khách và cho thuê phòng ở như nhà nghỉ hay khách sạn. -
ㅅㅂㅇ (
승부욕
)
: 경기나 싸움 등에서 이기고 싶어 하는 마음.
Danh từ
🌏 KHÍ THẾ, LÒNG HAM MUỐN CHIẾN THẮNG: Lòng mong muốn giành chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến. -
ㅅㅂㅇ (
상비약
)
: 항상 준비해 두는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC DỰ PHÒNG: Thuốc luôn luôn được chuẩn bị sẵn. -
ㅅㅂㅇ (
솔방울
)
: 둥그스름한 모양으로 여러 개의 작은 조각이 겹겹이 달려 있고 그 사이에 씨가 들어 있는, 소나무 열매의 송이.
Danh từ
🌏 QUẢ THÔNG: Chùm quả của cây thông, có nhiều lớp với từng nhánh nhỏ hình tròn xếp gắn liền với nhau, có hạt ở giữa. -
ㅅㅂㅇ (
쇠붙이
)
: 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
Danh từ
🌏 KIM LOẠI: Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm. -
ㅅㅂㅇ (
삼베옷
)
: 주로 더운 여름이나 초상을 치를 때 입는 삼베로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO XÔ GAI, ÁO VẢI GAI: Áo làm bằng vải xô gai chủ yếu thường mặc vào mùa hè nóng nực hay khi cử hành đám tang. -
ㅅㅂㅇ (
수북이
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많이.
Phó từ
🌏 LÙM LÙM, NGẤT NGƯ, ẮP, CHẤT NGẤT: Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204)