🌟 순종 (順從)

Danh từ  

1. 거역하지 않고 순순히 따름.

1. SỰ PHỤC TÙNG: Việc không chống đối mà ngoan ngoãn theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무조건적 순종.
    Unconditional obedience.
  • Google translate 자발적 순종.
    Voluntary obedience.
  • Google translate 절대적 순종.
    Absolute obedience.
  • Google translate 순종을 시키다.
    Obey obedience.
  • Google translate 순종을 하다.
    Obey.
  • Google translate 그 독재자는 국민에게 무조건적 순종을 강요하였다.
    The dictator imposed unconditional obedience on the people.
  • Google translate 김 씨의 아내는 남편에 대한 순종을 최대의 미덕으로 여기는 여자였다.
    Kim's wife was a woman who regarded obedience to her husband as the greatest virtue.
  • Google translate 선생님의 말씀이 틀렸더라도 군소리 없이 따라야 해.
    Even if the teacher is wrong, you have to obey without complaining.
    Google translate 난 그런 맹목적인 순종은 싫어.
    I hate such blind obedience.

순종: obedience; submission,じゅうじゅん【従順】。じゅんじゅう【順従】,obéissance, soumission,obediencia, sumisión,إطاعة,дуулгавартай байдал, номхон, хүлцэнгүй байдал,sự phục tùng,การเชื่อฟัง, การปฏิบัติตาม, การคล้อยตาม, ความเห็นด้วย, การไม่ขัดขืน, การทำตาม,patuh, taat,послушание; подчинение; следование указанию,顺从,听从,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순종 (순ː종)
📚 Từ phái sinh: 순종하다(順從하다): 거역하지 않고 순순히 따르다.

🗣️ 순종 (順從) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28)