🌟 순종 (順從)

Danh từ  

1. 거역하지 않고 순순히 따름.

1. SỰ PHỤC TÙNG: Việc không chống đối mà ngoan ngoãn theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무조건적 순종.
    Unconditional obedience.
  • 자발적 순종.
    Voluntary obedience.
  • 절대적 순종.
    Absolute obedience.
  • 순종을 시키다.
    Obey obedience.
  • 순종을 하다.
    Obey.
  • 그 독재자는 국민에게 무조건적 순종을 강요하였다.
    The dictator imposed unconditional obedience on the people.
  • 김 씨의 아내는 남편에 대한 순종을 최대의 미덕으로 여기는 여자였다.
    Kim's wife was a woman who regarded obedience to her husband as the greatest virtue.
  • 선생님의 말씀이 틀렸더라도 군소리 없이 따라야 해.
    Even if the teacher is wrong, you have to obey without complaining.
    난 그런 맹목적인 순종은 싫어.
    I hate such blind obedience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순종 (순ː종)
📚 Từ phái sinh: 순종하다(順從하다): 거역하지 않고 순순히 따르다.

🗣️ 순종 (順從) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)