🌟 숨쉬기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨쉬기 (
숨ː쉬기
)
📚 Từ phái sinh: • 숨쉬기하다: 생물이 외계의 산소를 몸 안으로 받아들이고 이산화 탄소를 배출하다. 피부로 …
🗣️ 숨쉬기 @ Ví dụ cụ thể
- 산소는 색과 냄새가 없지만, 생물이 숨쉬기 위해서는 반드시 필요한 물질이다. [산소 (酸素)]
- 아이가 기침으로 숨쉬기 곤란할 때를 대비해서 들고 다니는 산소통이에요. [산소통 (酸素桶)]
🌷 ㅅㅅㄱ: Initial sound 숨쉬기
-
ㅅㅅㄱ (
손수건
)
: 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng. -
ㅅㅅㄱ (
순식간
)
: 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt. -
ㅅㅅㄱ (
소설가
)
: 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết. -
ㅅㅅㄱ (
식습관
)
: 음식을 먹는 것과 관련된 습관.
☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn. -
ㅅㅅㄱ (
실시간
)
: 실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế. -
ㅅㅅㄱ (
수사관
)
: 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi. -
ㅅㅅㄱ (
성수기
)
: 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm. -
ㅅㅅㄱ (
사상가
)
: 사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78)